THÔNG BÁO TUYỂN SINH HỆ THƯỜNG XUYÊN
Trung tâm DVVL Long An thông báo chiêu sinh đào tạo thường xuyên như sau:
- Đối tượng tuyển sinh: Công dân nam, nữ từ 15 tuổi trở lên.
- Thời gian khai giảng: khai giảng vào thứ 2 hàng tuần (có lớp sáng, chiều, tối).
- Học sinh sau khi tốt nghiệp được Trung tâm DVVL Long An giới thiệu đến các doanh nghiệp trong nước để tuyển dụng làm việc hoặc làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THƯỜNG XUYÊN
TT | Nghề | Số tháng | Học phí |
---|---|---|---|
A. Nhóm nghề Cơ khí - May | |||
1 | Cơ khí Hàn | 2 tháng | 3.000.000 |
2 | Hàn Mig | 2 tháng | 3.000.000 |
3 | Hàn Tig | 2 tháng | 3.000.000 |
4 | Gia công trên máy phay CNC | 2 tháng | 3.000.000 |
5 | Gia công trên máy tiện CNC | 2 tháng | 3.000.000 |
6 | Lập trình gia công mô phỏng phần mềm SSCNC | 2 tháng | 3.000.000 |
7 | Kỹ thuật bào | 2 tháng | 3.000.000 |
8 | Kỹ thuật phay | 2 tháng | 3.000.000 |
9 | Kỹ thuật tiện (cơ bản) | 2 tháng | 3.000.000 |
10 | Kỹ thuật tiện (nâng cao) | 2 tháng | 3.000.000 |
11 | Kỹ thuật tiện ren | 2 tháng | 3.000.000 |
12 | May công nghiệp | 1 tháng | 1.500.000 |
13 | Thiết kế váy – Đầm | 2 tháng | 3.000.000 |
14 | Sửa chữa máy may công nghiệp 1 kim | 2 tháng | 3.000.000 |
15 | Sửa chữa máy may công nghiệp 2 kim | 2 tháng | 3.000.000 |
16 | Sửa chữa máy may công nghiệp chuyên dùng | 2 tháng | 3.000.000 |
17 | Công nghệ làm đồng, sơn trên xe máy, ôtô | 2 tháng | 3.000.000 |
18 | Điện xe gắn máy | 2 tháng | 3.000.000 |
19 | Phun xăng điện tử trên xe gắn máy | 2 tháng | 3.000.000 |
B. Nhóm nghề Điện | |||
20 | Autocad trong thiết kế hệ thống điện | 2 tháng | 3.000.000 |
21 | Điện tử cơ bản | 2 tháng | 3.000.000 |
22 | Cài đặt, vận hành biến tần, khởi động mềm | 2 tháng | 3.000.000 |
23 | Điện lạnh căn bản | 2 tháng | 3.000.000 |
24 | Điện lạnh công nghiệp | 2 tháng | 3.000.000 |
25 | Điều khiển khí nén | 2 tháng | 3.000.000 |
26 | Điều khiển thủy lực | 2 tháng | 3.000.000 |
27 | Lắp đặt bảo trì, sửa chữa điều hòa không khí | 2 tháng | 3.000.000 |
28 | Lắp đặt điện công nghiệp | 2 tháng | 3.000.000 |
29 | Lập trình điều khiển HMI | 2 tháng | 3.000.000 |
30 | Lập trình điều khiển LOGO, ZEN | 2 tháng | 3.000.000 |
31 | Quấn dây máy điện | 2 tháng | 3.000.000 |
32 | Sửa chữa thiết bị điện gia dụng | 2 tháng | 3.000.000 |
33 | Sửa chữa tủ lạnh | 2 tháng | 3.000.000 |
34 | Lập trình điều khiển PLC S7-200 | 2 tháng | 3.000.000 |
35 | Lập trình điều khiển PLC S7-300 | 2 tháng | 3.000.000 |
36 | Lập trình điều khiển PLC S7 -1200 | 2 tháng | 3.000.000 |
37 | Vi xử lý – vi điều khiển | 2 tháng | 3.000.000 |
38 | Lập trình điều khiển PLC MITSUBISHI | 2 tháng | 3.000.000 |
39 | Lập trình điều khiển PLC OMRON | 2 tháng | 3.000.000 |
C. Nhóm nghề Tin học - Kế toán | |||
40 | Ứng dụng tin học văn phòng | 2 tháng | 3.000.000 |
41 | Đồ họa máy tính | 2 tháng | 3.000.000 |
42 | Cài đặt hệ thống máy tính | 2 tháng | 3.000.000 |
43 | Chuyên đề Autocad(2D) | 2 tháng | 3.000.000 |
44 | Thiết kế quảng cáo với Corel Draw | 2 tháng | 3.000.000 |
45 | Thiết kế Web | 2 tháng | 3.000.000 |
46 | Xử lý ảnh với Photoshop | 2 tháng | 3.000.000 |
47 | Chuyên đề Adobe Illustrator | 2 tháng | 3.000.000 |
48 | Báo cáo thuế | 2 tháng | 2.000.000 |
49 | Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao | 2 tháng | 1.500.000 |
50 | Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản | 2 tháng | 1.500.000 |
51 | Lập trình VB.net | 2 tháng | 1.500.000 |
52 | Mạng căn bản | 2 tháng | 1.500.000 |
53 | Tin học quản lý với MS Access | 2 tháng | 1.500.000 |
54 | Soạn thảo văn bản với MS Word | 2 tháng | 1.000.000 |
55 | Soạn thảo bài giảng điện tử với MS Power Point | 2 tháng | 1.000.000 |
56 | Xử lý bản tính với MS Excel | 2 tháng | 1.500.000 |
57 | Quảng trị mạng | 2 tháng | 1.500.000 |
58 | Ôn tập kỹ năng ứng dụng CNTT cơ bản | 500.000 | |
59 | Ôn tập kỹ năng ứng dụng CNTT nâng cao | 500.000 | |
D. Nhóm nghề Ngoại ngữ | |||
60 | Kỹ năng tiếng Hàn căn bản | 2 tháng | 2.000.000 |
61 | Kỹ năng tiếng Nhật căn bản | 2 tháng | 2.000.000 |
62 | Kỹ năng tiếng Hoa căn bản | 2 tháng | 1.500.000 |
63 | Kỹ năng tiếng Hoa nâng cao | 2 tháng | 1.500.000 |
64 | Kỹ năng tiếng Anh căn bản | 2 tháng | 1.500.000 |
65 | Kỹ năng tiếng Anh giao tiếp | 2 tháng | 1.500.000 |
66 | Kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành | 2 tháng | 1.500.000 |
E. Nhóm nghề khác | |||
67 | Bồi dưỡng may công nghiệp | 1 ngày | 200.000 |
68 | Bồi dưỡng kiến thức an toàn lao động | 1 ngày | 100.000 |
69 | Trang điểm thẩm mỹ cá nhân | 1 tháng | 1.500.000 |
70 | Kỹ thuật bê tông cốt thép | 1 tháng | 1.000.000 |
71 | Kỹ thuật nề | 1 tháng | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết xem tại đây
Tư vấn & Ghi danh tại BỘ PHẬN 01 CỬA; PHÒNG ĐÀO TẠO – GIỚI THIỆU VIỆC LÀM
TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM LONG AN
8-Quốc lộ 1- Khu phố 6 –TT Bến Lức – Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An
Điện thoại: (0272) 3638 633 – (0272) 3635 223 Website: www.vieclamlongan.vn
Zalo : 0842 871 711 facebook.com/vieclamlongan.vn
Giờ hành chính: sáng 7h00 – 11h30, chiều 13h00 – 16h30